nhiễm khuẩn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhiễm khuẩn+
- (y học) Be infected
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhiễm khuẩn"
- Những từ có chứa "nhiễm khuẩn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
clostridium botulinum streptococcus declomycin stir dynapen streptococci amplifier septic antibacterial infected more...
Lượt xem: 516